TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 21.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
22 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 19.00 | C00,D01,D14 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | Phú Yên |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 21.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
22 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 19.00 | C00,D01,D14 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | Phú Yên |