Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.80 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.55 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 21.85 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
4 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 21.25 B00,B08 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
5 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.25 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
6 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
7 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
8 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
9 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
10 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
11 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
12 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 A02,A16,B00,B08 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu