Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.35 A00,B00,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.75 A00,A01,B00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.75 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
5 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
7 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
8 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
9 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.50 A00,A01,D07,D08 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
10 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn lao động) (7520320) (Xem) 15.50 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
11 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
12 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
13 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
15 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
16 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
17 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long