Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
Tổng chỉ tiêu: 3260
-
Địa chỉ:
Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức
-
Điện thoại:
0839 464 270
-
Website:
https://tuyensinh.hcmiu.edu.vn/
-
E-mail:
tuvan.hnts@hcmiu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT
Ưu tiên xét tuyển theo quy định của ĐHQG - HCM
Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển thẳng
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG - HCM
Xét tuyển bằng chứng chỉ tú tài quốc tế, kết quả tốt nghiệp THPT nước ngoài
Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 27.50 | Đại học | A00,A01 | |
2 | Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01 | |
3 | Khoa học máy tính (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01 | |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
5 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
6 | Kế toán (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
7 | Kỹ thuật y sinh (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
8 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
9 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
10 | Kỹ thuật không gian (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | |
11 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
12 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
13 | Công nghệ sinh học (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
14 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01 | |
15 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D07 | |
16 | Kỹ thuật hóa học (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
17 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
18 | Quản lý xây dựng (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
19 | Công nghệ thông tin CT 2+1 (chuyên ngành Quản lý An ninh mạng, ĐH Turku, Phần Lan) (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01 | |
20 | CTLK - Công nghệ thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01 |