Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.75 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.25 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
12 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
13 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.35 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
15 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
18 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.35 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
20 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM