Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 28.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 28.20 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 27.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
6 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
8 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A00,A01,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) Hà Nội
13 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A00,A01,B00,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
17 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
19 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM