Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.18 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) Hà Nội
3 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 32.13 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
4 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
5 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 27.25 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
6 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
7 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 26.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
8 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
9 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
11 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
12 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
13 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.70 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
14 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
15 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
16 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
17 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
18 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.60 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
19 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
20 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.50 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội