TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
61 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
62 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
63 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
64 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | C20 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
65 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 14.00 | A00,C00,D01,D14 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |