Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
2921 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.01 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
2922 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 20.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
2923 Công nghệ thông tin (Chương trình song ngữ Anh-Việt) (7480201 PHE) (Xem) 20.00 A01; B00; D01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
2924 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 20.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
2925 Marketing (7340115) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
2926 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 20.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
2927 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
2928 Kế toán (Chương trình song ngữ Anh-Việt) (7340301 PHE) (Xem) 20.00 A01; B00; D01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
2929 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
2930 Khoa học môi trường (QHT13) (Xem) 20.00 A00; A01;B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2931 Tài nguyên và môi trường nước* (QHT92) (Xem) 20.00 A00; A01;B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2932 Địa chất học (QHT18) (Xem) 20.00 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2933 Môi trường, Sức khỏe và An toàn* (QHT82) (Xem) 20.00 A00; A01;B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2934 Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường* (QHT97) (Xem) 20.00 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2935 Công nghệ kỹ thuật môi trường (QHT15) (Xem) 20.00 A00; A01;B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2936 Hải dương học (QHT17) (Xem) 20.00 A00; A01;B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2937 Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) 20.00 A00; A01;B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2938 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
2939 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
2940 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM