2921 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
20.01 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2922 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
20.00 |
A01; D01; D07; D90 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
2923 |
Công nghệ thông tin
(Chương trình song ngữ Anh-Việt) (7480201 PHE) (Xem) |
20.00 |
A01; B00; D01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
2924 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
20.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
2925 |
Marketing (7340115) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
2926 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
20.00 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
2927 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
2928 |
Kế toán
(Chương trình song ngữ Anh-Việt) (7340301 PHE) (Xem) |
20.00 |
A01; B00; D01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
2929 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
2930 |
Khoa học môi trường (QHT13) (Xem) |
20.00 |
A00; A01;B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2931 |
Tài nguyên và môi trường nước* (QHT92) (Xem) |
20.00 |
A00; A01;B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2932 |
Địa chất học (QHT18) (Xem) |
20.00 |
A00; A01; B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2933 |
Môi trường, Sức khỏe và An toàn* (QHT82) (Xem) |
20.00 |
A00; A01;B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2934 |
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường* (QHT97) (Xem) |
20.00 |
A00; A01; B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2935 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (QHT15) (Xem) |
20.00 |
A00; A01;B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2936 |
Hải dương học (QHT17) (Xem) |
20.00 |
A00; A01;B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2937 |
Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) |
20.00 |
A00; A01;B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2938 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
20.00 |
B00,D07,D08 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
2939 |
Luật quốc tế (7380108) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
2940 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |