Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Bách khoa Hà Nội (BKA)

Tổng chỉ tiêu: 7985

  • Địa chỉ:

    Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

  • Điện thoại:

    090.441.4441

    090.414.8306

  • Website:

    https://ts.hust.edu.vn

  • E-mail:

    tuyensinh@hust.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

  • Xét tuyển tài năng với học sinh đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh; dự thi học sinh giỏi quốc gia, có chứng chỉ quốc tế; học lực giỏi THPT và là học sinh trường chuyên/dự thi Olympia vòng tháng/ IELTS 6.0

    Xét tuyển dựa theo kết quả kỳ thi đánh giá tư duy

    Xét tuyển dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) (Xem) 25.99 Đại học A00; A01
22 Quản trị Kinh doanh (Xem) 25.83 Đại học A00;A01;D01
23 Tài chính-Ngân hàng (Xem) 25.75 Đại học A00;A01;D01
24 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) (Xem) 25.73 Đại học A00; A01
25 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) (Xem) 25.69 Đại học A01;D01;D07
26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) (Xem) 25.69 Đại học A01;D01;D07
27 Kỹ thuật điện (Xem) 25.55 Đại học A00; A01
28 Kế toán (Xem) 25.52 Đại học A00;A01;D01
29 Kỹ thuật Hàng không (Xem) 25.50 Đại học A00; A01
30 Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) (Xem) 25.47 Đại học A01;D01;D07
31 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) (Xem) 25.47 Đại học A00,A01
32 Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) (Xem) 25.47 Đại học A01;D01;D07
33 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ (Xem) 25.45 Đại học D01
34 Quản lý công nghiệp (Xem) 25.39 Đại học A00;A01;D01
35 Kỹ thuật Cơ khí động lực (Xem) 25.31 Đại học A00; A01
36 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (liên kết với ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh) (Xem) 25.17 Đại học DOI
37 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (Xem) 25.14 Đại học A00;A01;D29
38 Kỹ thuật Y sinh (Xem) 25.04 Đại học A00;A01;B00
39 Kỹ thuật o to (CT tiên tiến) (Xem) 25.00 Đại học A00; A01
40 Quản lý năng lượng (Xem) 24.98 Đại học A00;A01;D01