Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@ctu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.18 | Đại học | A00,A01,B08,D07 | |
2 | Xã hội học (Xem) | 26.10 | Đại học | A01,C00,C19,D01 | |
3 | Luật kinh tế (Xem) | 25.85 | Đại học | A00,C00,D01,D03 | |
4 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 25.76 | Đại học | A00,B00,D07,D24 | |
5 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 25.65 | Đại học | A00,A01,A02,D29 | |
6 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 25.35 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
7 | Công nghệ thông tin (Xem) | 25.16 | Đại học | A00,A01 | |
8 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 25.10 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
9 | Ngành Luật (Xem) | 25.10 | Đại học | A00,C00,D01,D03 | |
10 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
11 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 24.80 | Đại học | A00,A01 | |
12 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 24.80 | Đại học | A00,A01,D01 | |
13 | Kế toán (Xem) | 24.76 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,D01 | |
15 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 24.61 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
16 | Kiểm toán (Xem) | 24.58 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
17 | Hoá dược (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
18 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.41 | Đại học | A00,C01,D01,D03 | |
19 | Khoa học máy tính (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01 | |
20 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 24.35 | Đại học | A00,A01,C02,D01 |