Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (QSK)

  • Địa chỉ:

    Số 669 Quốc lộ 1, Phường Linh Xuân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028. 37244550

    0846.0611.64

  • Website:

    https://tuyensinh.uel.edu.vn/

  • E-mail:

    tuvantuyensinh@uel.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Thương mại điện tử (Xem) 27.48 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
2 Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) (Xem) 27.25 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
3 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quàn lý) (Xem) 27.06 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
4 Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Xem) 26.64 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
5 Kinh doanh quốc tế (Xem) 26.52 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
6 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) (Xem) 26.41 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
7 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) (Xem) 26.38 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
8 Công nghệ tài chính (Xem) 26.23 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
9 Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế) (Xem) 26.20 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
10 Kiểm toán (Xem) 26.17 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
11 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Xem) 26.09 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
12 Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) (Xem) 26.09 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
13 Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
14 Thương mại điện tử (Tiếng Anh) (Xem) 25.89 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
15 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
16 Tài chính - Ngân hàng (Xem) 25.59 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
17 Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Xem) 25.47 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
18 Kế toán (Xem) 25.28 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
19 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) (Xem) 25.15 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
20 Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh) (Xem) 25.10 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT