Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.40 A00,A01,C00,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 C14 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
24 Luật (7380101) (Xem) 23.23 A01,C00,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) Hà Nội
25 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
26 Luật (7380101) (Xem) 22.55 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) Hà Nội
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.51 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
28 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
29 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
30 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.25 C00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
31 Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) 19.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
34 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
35 Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
36 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
37 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.75 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
38 Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A01 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
40 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội