| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 22.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 16.50 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |
| 3 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
| 4 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |