Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)

  • Địa chỉ:

    Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức

  • Điện thoại:

    0839 464 270

  • Website:

    https://tuyensinh.hcmiu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuvan.hnts@hcmiu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney) (2+2) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
22 Công nghệ sinh học (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,B08,D07
23 Kỹ thuật hóa học (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,B00,D07
24 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01
25 Hóa học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B08,D07
26 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01
27 Công nghệ thực phẩm (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D07
28 CTLK - Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
29 CTLK - Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01
30 Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Nottingham) (2+2) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
31 Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
32 CTLK - Quản trị kinh doanh (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
33 CTLK - Quản trị kinh doanh (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
34 CTLK - Ngôn ngữ Anh (Xem) 18.00 Đại học D01,D09,D14,D15
35 CTLK - Điện tử - viễn thông (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
36 CTLK - Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
37 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D07
38 CTLK - Điện tử - viễn thông (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
39 Kinh doanh quốc tế tích hợp (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
40 Quản trị kinh doanh (Đại học Andrews, Hoa Kỳ) (4+0) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07