| 61 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
C00,C14,C20,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 62 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
| 63 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 64 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 65 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A01,A09,C00,D01 |
Đại học Bình Dương (DBD)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 66 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 67 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 68 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 69 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
| 70 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A09,C00,C14 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV)
(Xem)
|
TP HCM |
| 71 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
| 72 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D66 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 73 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 74 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A07,C20,D01 |
Đại học Thái Bình Dương (TBD)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 75 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
| 76 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C20,D66,D78 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 77 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Võ Trường Toản (VTT)
(Xem)
|
Hậu Giang |
| 78 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 79 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |