Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A16,B00,C01 | |
| 2 | Việt Nam học (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,C00,C15,D01 | |
| 3 | Quan hệ quốc tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,C00,C15,D01 | |
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A16,B00,C15 | |
| 5 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
| 6 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 8 | Hệ thống thông tin (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 9 | Quản trị khách sạn liên kết (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
| 10 | Quản trị kinh doanh Hệ liên kết quốc tế (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 11 | Quản trị sự kiện (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
| 12 | Văn học (Xem) | 14.50 | Đại học | C00,C04,C15,D01 | |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 14 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,B00,C02 | |
| 15 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 16 | Du lịch (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
| 17 | Kế toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 18 | Kiểm toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 19 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 20 | Kỹ thuật điện (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 |