Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 27.43 | Đại học | M01,M02,M03,M07 | |
| 2 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 27.00 | Đại học | A01,C00,D01,M00 | |
| 3 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 26.50 | Đại học | T00,T03,T05 | |
| 4 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A16,C15,D01 | |
| 5 | Công nghệ truyền thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A16,C00,C15,D66 | |
| 6 | Công tác xã hội (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C15,C20,D66 | |
| 7 | Đồ hoạ (Xem) | 15.00 | Đại học | H00 | |
| 8 | Du lịch (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C20,D66,D78 | |
| 9 | Golf (Xem) | 15.00 | Đại học | T00,T03,T05 | |
| 10 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C20,D66,D78 | |
| 11 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
| 12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C15,C20,D78 | |
| 13 | Quản lý thể dục thể thao (Xem) | 15.00 | Đại học | T00,T03,T05 | |
| 14 | Quản lý văn hoá (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C15,C20,D66 | |
| 15 | Quản trị khách sạn (Xem) | 15.00 | Đại học | C15,C20,D66,D78 | |
| 16 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C15,C20,D66 | |
| 17 | Thanh nhạc (Xem) | 15.00 | Đại học | N00 | |
| 18 | Thiết kế thời trang (Xem) | 15.00 | Đại học | H00 | |
| 19 | Thông tin - thư viện (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C20,D66,D78 |