21 |
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (7340301)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
22.50 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
20.95 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
25 |
Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7340301)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
26 |
Quản trị kinh doanh (7340301)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
27 |
Quản trị kinh doanh (7340301)
(Xem)
|
18.50 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
28 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
29 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
30 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
31 |
Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
32 |
Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
33 |
Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
34 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
35 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS)
(Xem)
|
Đồng Nai |
36 |
Kế toán, gồm các chuyên ngành:
- Kế toán - kiểm toán
- Kế toán doanh nghiệp (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
37 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
38 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
39 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (LNA)
(Xem)
|
|
40 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |