Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3384.0440
-
Website:
http://tuyensinh.vnuf.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bất động sản (Xem) | 19.60 | Đại học | A00,A16,C15,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 2 | Du lịch sinh thái (Xem) | 19.50 | Đại học | B00,C00,C15,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 3 | Kiến trúc cảnh quan (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,D01,C15,V01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 4 | Công nghệ chế biến lâm sản (Xem) | 17.30 | Đại học | A00,A16,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 17.10 | Đại học | A00,A16,C15,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 6 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,A16,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 7 | Lâm sinh (Xem) | 16.90 | Đại học | A00,A16,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 8 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 16.80 | Đại học | A00,A01,A16,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 9 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 16.60 | Đại học | A00,A16,C15,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 10 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 16.40 | Đại học | B08,D01,D07,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 11 | Kinh tế (Xem) | 16.40 | Đại học | A00,A16,C15,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 12 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 16.30 | Đại học | A00,A16,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 13 | Thiết kế nội thất (Xem) | 16.10 | Đại học | A00,C15,D01,H00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 14 | Kế toán (Xem) | 16.10 | Đại học | A00,A16,C15,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 15.90 | Đại học | A00,A16,C15,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 16 | Công nghệ sinh học (Xem) | 15.80 | Đại học | A00,A16,B00,B08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 17 | Thú y (Xem) | 15.80 | Đại học | A00,A16,B00,B08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 18 | Quản lý đất đai (Xem) | 15.70 | Đại học | A00,A16,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 19 | Công tác xã hội (Xem) | 15.70 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.70 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |