| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) | 24.35 | A00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (DKS) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) | 24.35 | A00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (DKS) (Xem) | Hà Nội |