| 1 |
Sư phạm tiếng Trung (7140234) (Xem) |
30.00 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Sư phạm tiếng Anh (7140231) (Xem) |
30.00 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) |
29.38 |
A00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
29.07 |
C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
SP Lịch sử (7140218) (Xem) |
29.06 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
28.98 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
28.83 |
C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 8 |
SP Địa lí (7140219) (Xem) |
28.79 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.73 |
C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 10 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.61 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 11 |
SP Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) |
28.60 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
28.55 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 13 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.52 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 14 |
SP Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.48 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
28.46 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 16 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
28.42 |
A00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 17 |
SP Hóa học (7140212) (Xem) |
28.42 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.39 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 19 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
28.33 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 20 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
28.32 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |