| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ chế biến thủy sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) (7540105) (Xem) | 20.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa | |
| 3 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 17.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM | |
| 4 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 17.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |