| 21 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
|
Học viện Hàng Không (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
| 22 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
19.12 |
X25,33,45 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 23 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 24 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 25 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 26 |
Quản trị dịch vụ khách hàng và chăm sóc sức khoẻ (HAS) (7340101)
(Xem)
|
19.00 |
|
Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (QHD)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 27 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.92 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 28 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đại trà) (7340101)
(Xem)
|
18.75 |
|
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 29 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đại trà) (7340101)
(Xem)
|
18.75 |
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 30 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.72 |
D07 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 31 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.52 |
D01,03,06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 32 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.12 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 33 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 34 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 35 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 36 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 37 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
15.20 |
|
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 38 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
15.00 |
C01,C03,C04,D01,X01,X02 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 39 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101)
(Xem)
|
15.00 |
D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 40 |
Quản trị kinh doanh gồm chuyên ngành (7340101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU)
(Xem)
|
Hà Nội |