Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 18.51 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.50 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội