TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 23.75 | A00 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 17.25 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 17.25 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |