1 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205)
(Xem)
|
21.30 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205)
(Xem)
|
18.51 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B03,C01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
7 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D16 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
9 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |