Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

Đại học Hà Tĩnh (HHT)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Mầm non (Xem) 20.50 Đại học M00,M01,M07,M09
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 16.25 Đại học C00,C20,D01,D66
3 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.25 Đại học D01,D14,D15,D66
4 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.25 Đại học D01,D14,D66
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 16.25 Đại học C00,D01,D20,D66
6 Sư phạm Hóa học (Xem) 16.25 Đại học A00,B00,C02,D07
7 Sư phạm Toán học (Xem) 16.25 Đại học A00,A01,A09,B00
8 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 16.25 Đại học D01,D14,D15,D66
9 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,A09
10 Giáo dục Tiểu học (Xem) 15.00 Đại học C04,C14,C20,D01
11 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,C14,C20,D01
12 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B03,D07
13 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B03,D07
14 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,A09
15 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C14,D01
16 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,C14,C20,D01
17 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,C14,C20,D01
18 Giáo dục Chính trị (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C14,D01