TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 20.50 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 20.50 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
4 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
5 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |