TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 95.00 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 24.25 | A00 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 20.46 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |