Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D01
2 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A07,A09,B00
3 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D01
4 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D08
5 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học B00,B02,B03,B05
6 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A07,A09,B00,D01
7 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02
8 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02
9 Phát triển nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B02,C02
10 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A01,B00,C00,D14
11 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 15.00 Đại học A01,A14,B00,B03
12 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D10
13 Thú y (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D01
14 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C04,D10
15 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học B00,B02,B04,B05
16 Phát triển nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02