Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
-
Địa chỉ:
136 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy - Hà Nội
-
Điện thoại:
0867.876.053
0867.745.523
-
Website:
http://tuyensinh.hnue.edu.vn/
-
E-mail:
tuvantuyensinh@hnue.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2016
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 32.00 | Đại học | D01 | TTNV <=12 |
2 | SP Tiếng Pháp (Xem) | 28.75 | Đại học | D15 | TTNV <=2 |
3 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 28.75 | Đại học | D15,D42,D44 | |
4 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 26.00 | Đại học | C00 | |
5 | SP Tiếng Pháp (Xem) | 25.75 | Đại học | D01 | TTNV <=12 |
6 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 25.75 | Đại học | D01,D02,D03 | |
7 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 24.75 | Đại học | C00 | |
8 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.75 | Đại học | A00 | |
9 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh (Xem) | 24.25 | Đại học | C00 | |
10 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (Xem) | 24.25 | Đại học | D01 | |
11 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.00 | Đại học | A00 | |
12 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 24.00 | Đại học | A00 | |
13 | Tâm lý học (Xem) | 24.00 | Đại học | C00 | |
14 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 23.75 | Đại học | C00 | |
15 | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00 | |
16 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 22.75 | Đại học | D01 | TTNV <=1 |
17 | Sư phạm tiểu học (sư phạm Tiếng Anh) (Xem) | 22.75 | Đại học | D01 | TTNV <=2 |
18 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 22.75 | Đại học | D01,D02,D03 | |
19 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 22.75 | Đại học | C04 | |
20 | Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (Xem) | 22.75 | Đại học | A00 |