Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

Đại học Tây Bắc (TTB)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,C00,D01
2 Giáo dục Chính trị (Xem) 17.00 Đại học C00,C19,C20,D01
3 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08
4 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08
5 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,D01
6 Giáo dục Thể chất (Xem) 15.00 Đại học T00,T03,T04,T05
7 Giáo dục Mầm non (Xem) 15.00 Đại học M00,M05,M07,M13
8 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,D01
9 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08
10 Nông học (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08
11 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
12 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,D01
13 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D14,D15
14 Sư phạm Hóa học (Xem) 15.00 Đại học A00,A11,B00,D07
15 Sư phạm Toán học (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,D01
16 Sư phạm Vật lý (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,A04
17 Sư phạm Địa lý (Xem) 15.00 Đại học C00,C20,D10,D15
18 Sư phạm Sinh học (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B03,D08
19 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,D01
20 Sư phạm Lịch sử (Xem) 15.00 Đại học C00,C03,C19,D14