TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 15.00 | M00,M05,M07,M11 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
22 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 15.00 | M03,M07 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |