TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.00 | A00,B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
2 | Dược học (7720201) (Xem) | 23.00 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Dược học (7720201) (Xem) | 23.00 | A00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |
4 | Dược học (7720201) (Xem) | 23.00 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |