Nhóm ngành Công an - Quân đội
Tỉnh Thành Khác
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Bắc) (7860113|21A00) (Xem) | 28.25 | A00 | Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
2 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
3 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 24.00 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
4 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 21.75 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) | TP HCM |
5 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |