1 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.75 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.75 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.75 |
A01,D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) |
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Vật lý Kỹ thuật; (137) (Xem) |
24.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
16.75 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
9 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
10 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
15.50 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D10 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |