1 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
36.75 |
M01,M09 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
36.75 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
35.50 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
35.50 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
35.50 |
D01,D02,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.25 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
35.08 |
D01,D06 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
35.08 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.58 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
34.50 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
34.50 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.42 |
D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.42 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) |
34.00 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc (7140237) (Xem) |
33.75 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
33.75 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
33.67 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
33.25 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |