1 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
31.00 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.75 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.75 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
25.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.75 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao (7340201_404C) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
24.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
16 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
17 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
18 |
Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) (7340201_404CA) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
21.00 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |