Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Mở TP HCM (MBS)

  • Địa chỉ:

    Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3

  • Điện thoại:

    1800 5858 84

  • Website:

    http://tuyensinh.ou.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.50 Đại học A01,D01,D14,D78
2 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 23.00 Đại học D01,D06,D78,D83
4 Luật kinh tế (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06
5 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Ngành Luật (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 22.25 Đại học D01,D06,D78,D83
8 Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) 22.00 Đại học A01,D01,D14,D78
9 Kế toán (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Quản trị nhân lực (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,C03,D01
11 Kiểm toán (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Kinh tế (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Khoa học máy tính (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Đông Nam Á học (Xem) 20.25 Đại học A01,C00,D01,D06,D78,D83
16 Hệ thống thông tin (Xem) 19.50 Đại học A00,C03,D01,D07
17 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (Xem) 19.00 Đại học A01,D01,D07,D14
18 Quản trị kinh doanh (Xem) 18.75 Đại học A01,D01,D07,D96
19 Xã hội học (Xem) 18.75 Đại học A01,C00,D01,D06,D78,D83
20 Công nghệ sinh học (Xem) 18.50 Đại học A00,A02,B00,D07