| 21 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
16.25 |
A00,D01,H01,V00 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 22 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
16.25 |
H01,H02,H06,V00 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 23 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
15.50 |
H00,H07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
| 24 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) |
Bình Dương |
| 25 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.50 |
H00,H02,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 26 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.50 |
A01,C00,D01,D78 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 27 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
| 28 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
| 29 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
| 30 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.50 |
H00,H07,V00,V01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
| 31 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 32 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 33 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 34 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.50 |
H00,H07,V01,V02 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
| 35 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
15.50 |
A01,D01,D72 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 36 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
| 37 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.50 |
H05,H06,H07 |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (Xem) |
Hà Nội |
| 38 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.50 |
H00,H01,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 39 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.50 |
D01,D78 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 40 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
15.50 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |