Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Dược học (Xem) 17.50 Đại học A00,A16,B00,B03
2 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,B00,C01
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,B00,C02
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,C01,D01
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,C01,D01
6 Điều dưỡng (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,B00,B03
7 Du lịch (Xem) 15.50 Đại học A01,C00,C15,D01
8 Hệ thống thông tin (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,C01,D01
9 Kế toán (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,C01,D01
10 Kiến trúc (Xem) 15.50 Đại học M02,M04,V00,V01
11 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A16,D01
12 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,C01,D01
13 Luật kinh tế (Xem) 15.50 Đại học A00,C00,C15,D01
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.50 Đại học D01,D14,D15,D72
15 Quan hệ quốc tế (Xem) 15.50 Đại học A01,C00,C15,D01
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,B00,C15
17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.50 Đại học A00,C00,C15,D01
18 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,C01,D01
19 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.50 Đại học A00,A16,C01,D01
20 Văn học (Xem) 15.50 Đại học C00,C04,C15,D01