| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 20.25 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 20.25 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |