| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.50 | A00,B00,C04,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.50 | A00,B00,C04,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |