Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Hải Phòng (THP)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Hóa học (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D01
2 Sư phạm Vật lý (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C01,D01
3 Khoa học cây trồng (Xem) 22.00 Đại học A00,B00,C02,D01
4 Giáo dục Thể chất (Xem) 21.00 Đại học T00,T01
5 Kiến trúc (Xem) 20.50 Đại học A00,A01
6 Ngôn ngữ Anh (Xem) 20.50 Đại học A01,D01,D06,D15
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 20.50 Đại học D01,D03,D04,D06
8 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 20.50 Đại học A01,D01,D06,D15
9 Kiến trúc (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01,V00
10 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D14,D15
11 Giáo dục Tiểu học (Xem) 16.50 Đại học A00,C01,C02,D01
12 Sư phạm Toán học (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
14 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Công nghệ thông tin (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
17 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Công tác xã hội (Xem) 15.50 Đại học C00,D01,D14,D15
19 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Giáo dục Mầm non (Xem) 15.50 Đại học M00,M01,M02