Đại học Hải Phòng (THP)
-
Địa chỉ:
171 Phan Đăng Lưu - Kiến An - Hải Phòng
-
Điện thoại:
0398.171.171
0773.171.171
-
Website:
tuyensinh.dhhp.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 2 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 3 | Khoa học cây trồng (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,B00,C02,D01 | |
| 4 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 21.00 | Đại học | T00,T01 | |
| 5 | Kiến trúc (Xem) | 20.50 | Đại học | A00,A01 | |
| 6 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 20.50 | Đại học | A01,D01,D06,D15 | |
| 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 20.50 | Đại học | D01,D03,D04,D06 | |
| 8 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 20.50 | Đại học | A01,D01,D06,D15 | |
| 9 | Kiến trúc (Xem) | 20.50 | Đại học | A00,A01,D01,V00 | |
| 10 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
| 11 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,C01,C02,D01 | |
| 12 | Sư phạm Toán học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 15 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 16 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 17 | Công nghệ chế tạo máy (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 18 | Công tác xã hội (Xem) | 15.50 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
| 19 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 20 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 15.50 | Đại học | M00,M01,M02 |