| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 81 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.50 | A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 81 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.50 | A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |