| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 21.00 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 21.00 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 21.00 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 21.00 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |