Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 26.50 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 26.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
5 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B02 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
6 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
7 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
8 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.75 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
9 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.75 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
10 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.75 A00,B01 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
11 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.75 A01,B00,B08,D07 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 15.50 A00,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
13 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM