Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 23.25 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 21.00 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 3 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 20.50 | Đại học | D01,D06,D15,D43 | |
| 4 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 19.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,D04,D15,D45 | |
| 6 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 18.25 | Đại học | D01,D04,D15,D45 | |
| 7 | Quốc tế học (Xem) | 15.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 8 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 15.25 | Đại học | D01,D02,D15,D42 | |
| 9 | Du lịch (Xem) | 14.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 10 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 14.25 | Đại học | D01,D03,D15,D44 | |
| 11 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 14.25 | Đại học | D01,D03,D15,D44 |