| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |